--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ surgical process chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giao du
:
Entertain friendly relations with, be firends withHọ giao du với nhau từ béThey have been friends with each other from childhood
+
debasement
:
sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện